Có 2 kết quả:

抠字眼儿 kōu zì yǎnr ㄎㄡ ㄗˋ 摳字眼兒 kōu zì yǎnr ㄎㄡ ㄗˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 摳字眼|抠字眼[kou1 zi4 yan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 摳字眼|抠字眼[kou1 zi4 yan3]

Bình luận 0