Có 2 kết quả:
抠字眼儿 kōu zì yǎnr ㄎㄡ ㄗˋ • 摳字眼兒 kōu zì yǎnr ㄎㄡ ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 摳字眼|抠字眼[kou1 zi4 yan3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 摳字眼|抠字眼[kou1 zi4 yan3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0